tù túng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tù túng+ adj
- cramped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tù túng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tù túng":
tai tiếng thể thống thủ tướng to tướng tỏ tường tố tụng tốt tiếng tơ tưởng tù túng tùy tùng more... - Những từ có chứa "tù túng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
embarrassiment necessitous nonplus hard up in straitened circumstances extravaganza impecuniosity shuffle licentious impecuniousness more...
Lượt xem: 490